non-fiction writing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fiction writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết phi hư cấu, tức là loại hình viết dựa trên các sự kiện, thông tin và sự thật có thật.
Definition (English Meaning)
Writing that is based on facts, real events, and information.
Ví dụ Thực tế với 'Non-fiction writing'
-
"She specializes in non-fiction writing, particularly biographies."
"Cô ấy chuyên về viết phi hư cấu, đặc biệt là tiểu sử."
-
"The course focuses on the techniques of non-fiction writing."
"Khóa học tập trung vào các kỹ thuật viết phi hư cấu."
-
"His latest book is an example of compelling non-fiction writing."
"Cuốn sách mới nhất của anh ấy là một ví dụ về viết phi hư cấu hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fiction writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-fiction writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-fiction writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'fiction writing' (viết hư cấu), 'non-fiction writing' hướng đến tính chính xác và thông tin. Nó bao gồm nhiều thể loại khác nhau như tiểu sử, tự truyện, báo chí, sách hướng dẫn, sách lịch sử, và các bài luận học thuật. Sự khác biệt chính là tính xác thực và mục đích thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fiction writing'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare's non-fiction writing explores historical events with great detail.
|
Những bài viết phi hư cấu của Shakespeare khám phá các sự kiện lịch sử với nhiều chi tiết. |
| Phủ định |
The students' non-fiction writing isn't as creative as their fiction.
|
Bài viết phi hư cấu của các học sinh không sáng tạo bằng bài viết hư cấu của họ. |
| Nghi vấn |
Is Charles's non-fiction writing focused on scientific research?
|
Có phải bài viết phi hư cấu của Charles tập trung vào nghiên cứu khoa học không? |