(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fadh2
C1

fadh2

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Flavin adenine dinucleotide khử FAD khử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fadh2'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Flavin adenine dinucleotide khử. Một cofactor oxy hóa khử tham gia vào nhiều phản ứng quan trọng trong quá trình trao đổi chất.

Definition (English Meaning)

Reduced flavin adenine dinucleotide. A redox cofactor involved in several important reactions in metabolism.

Ví dụ Thực tế với 'Fadh2'

  • "FADH2 donates electrons to the electron transport chain."

    "FADH2 cung cấp các electron cho chuỗi vận chuyển điện tử."

  • "The oxidation of FADH2 generates ATP."

    "Sự oxy hóa FADH2 tạo ra ATP."

  • "FADH2 is produced during the Krebs cycle."

    "FADH2 được tạo ra trong chu trình Krebs."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fadh2'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: FADH2
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Fadh2'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

FADH2 là dạng khử của FAD (flavin adenine dinucleotide). Nó đóng vai trò là một chất mang điện tử trong các quá trình sinh hóa như chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử. Khi FADH2 bị oxy hóa, nó trở thành FAD và giải phóng hai proton (H+) và hai electron (e-). Những electron này sau đó được chuyển đến các phân tử khác trong chuỗi vận chuyển điện tử, cuối cùng tạo ra ATP (adenosine triphosphate), nguồn năng lượng chính của tế bào. FADH2, tương tự như NADH, mang năng lượng dưới dạng điện tử năng lượng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fadh2'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)