(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foul play
C1

foul play

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

có dấu hiệu tội phạm có dấu hiệu giết người có dấu hiệu ám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foul play'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi phạm tội hoặc phản trắc, đặc biệt dẫn đến cái chết bạo lực; giết người hoặc các tình huống đáng ngờ xung quanh một cái chết.

Definition (English Meaning)

Criminal or treacherous activity, especially resulting in violent death; murder or suspicious circumstances surrounding a death.

Ví dụ Thực tế với 'Foul play'

  • "The police suspect foul play in the death of the millionaire."

    "Cảnh sát nghi ngờ có hành vi phạm tội trong cái chết của triệu phú."

  • "There's no sign of foul play, but we're still investigating."

    "Không có dấu hiệu của hành vi phạm tội, nhưng chúng tôi vẫn đang điều tra."

  • "The coroner's report suggested foul play."

    "Báo cáo của nhân viên điều tra tử thi cho thấy có hành vi phạm tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foul play'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foul play
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

murder(giết người)
homicide(giết người) wrongdoing(hành vi sai trái)
criminal act(hành vi phạm tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural causes(nguyên nhân tự nhiên)
accident(tai nạn)
suicide(tự tử)

Từ liên quan (Related Words)

crime scene(hiện trường vụ án)
investigation(cuộc điều tra)
suspicious(đáng ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hình sự học

Ghi chú Cách dùng 'Foul play'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "foul play" ngụ ý rằng một cái chết không phải do nguyên nhân tự nhiên, tai nạn hay tự tử mà là do một hành động cố ý và bất hợp pháp của người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm, khi nguyên nhân cái chết chưa rõ ràng. So với "murder" (giết người), "foul play" mang tính suy đoán và chưa chắc chắn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

suspect foul play evidence of foul play investigate foul play

Các giới từ và cụm từ này thường đi kèm với "foul play" để chỉ ra sự nghi ngờ, bằng chứng hoặc hành động liên quan đến hành vi phạm tội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foul play'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)