faithfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trung thành; với lòng trung thành.
Ví dụ Thực tế với 'Faithfully'
-
"He served his country faithfully for many years."
"Anh ấy đã phục vụ đất nước một cách trung thành trong nhiều năm."
-
"She has faithfully kept all her promises."
"Cô ấy đã trung thành giữ tất cả những lời hứa của mình."
-
"The gardener faithfully watered the plants every day."
"Người làm vườn trung thành tưới cây mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: faithfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách trung thực, đáng tin cậy, tận tâm hoặc chính xác. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự cam kết và tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithfully'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he served the company faithfully for twenty years is a testament to his dedication.
|
Việc anh ấy phục vụ công ty một cách trung thành trong hai mươi năm là một minh chứng cho sự tận tâm của anh ấy. |
| Phủ định |
That the machine did not operate faithfully meant we had to recalibrate it.
|
Việc máy móc không hoạt động một cách chính xác có nghĩa là chúng ta phải hiệu chỉnh lại nó. |
| Nghi vấn |
Whether she faithfully followed the recipe is what determined the success of the dish.
|
Việc cô ấy có tuân thủ công thức một cách trung thành hay không là điều quyết định sự thành công của món ăn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She served her company faithfully: she always arrived on time, completed her tasks diligently, and supported her colleagues wholeheartedly.
|
Cô ấy phục vụ công ty một cách trung thành: cô ấy luôn đến đúng giờ, hoàn thành nhiệm vụ một cách siêng năng và hết lòng hỗ trợ đồng nghiệp. |
| Phủ định |
He didn't perform his duties faithfully: he often skipped meetings, neglected his responsibilities, and failed to communicate effectively.
|
Anh ấy đã không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách trung thành: anh ấy thường xuyên bỏ họp, bỏ bê trách nhiệm và không giao tiếp hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Did you faithfully complete all the steps: check the connections, verify the voltage, and tighten the screws?
|
Bạn đã hoàn thành trung thực tất cả các bước chưa: kiểm tra kết nối, xác minh điện áp và siết chặt các vít? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you invest in this company, it will serve you faithfully for years to come.
|
Nếu bạn đầu tư vào công ty này, nó sẽ phục vụ bạn một cách trung thành trong nhiều năm tới. |
| Phủ định |
If he doesn't complete the task faithfully, the manager won't assign him any important projects.
|
Nếu anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ một cách trung thành, người quản lý sẽ không giao cho anh ấy bất kỳ dự án quan trọng nào. |
| Nghi vấn |
Will the software perform faithfully if we update it to the latest version?
|
Phần mềm có hoạt động trung thành không nếu chúng ta cập nhật nó lên phiên bản mới nhất? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been faithfully attending church every Sunday for the past year.
|
Cô ấy đã trung thành đi lễ nhà thờ mỗi Chủ nhật trong năm vừa qua. |
| Phủ định |
They haven't been faithfully following the doctor's instructions, which is why they haven't recovered fully.
|
Họ đã không tuân thủ một cách trung thành các chỉ dẫn của bác sĩ, đó là lý do tại sao họ chưa hồi phục hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Has he been faithfully working on the project, even with all the challenges?
|
Anh ấy có đang trung thành làm việc cho dự án không, ngay cả với tất cả những thách thức? |