(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ true representation
C1

true representation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trình bày trung thực sự mô tả chân thực sự phản ánh đúng sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'True representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự mô tả hoặc trình bày chính xác và trung thực về một cái gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

An accurate and faithful depiction or portrayal of something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'True representation'

  • "The painting is a true representation of the artist's inner turmoil."

    "Bức tranh là một sự trình bày trung thực về sự hỗn loạn bên trong của người nghệ sĩ."

  • "The documentary aims to provide a true representation of the refugee crisis."

    "Bộ phim tài liệu hướng đến việc cung cấp một sự trình bày trung thực về cuộc khủng hoảng người tị nạn."

  • "The politician promised a true representation of the people's will."

    "Chính trị gia hứa hẹn một sự trình bày trung thực về ý chí của người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'True representation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: true
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accurate depiction(sự mô tả chính xác)
faithful portrayal(sự khắc họa trung thực)
genuine representation(sự trình bày chân thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

false representation(sự trình bày sai lệch)
misrepresentation(sự xuyên tạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (thường gặp trong Pháp luật Chính trị Nghệ thuật Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'True representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực và không bị bóp méo của sự biểu hiện. Nó thường được sử dụng để chỉ sự phản ánh trung thực của thực tế, ý kiến, hoặc cảm xúc. So với 'accurate representation,' 'true representation' mang sắc thái mạnh hơn về tính chân thực và không thiên vị. 'Genuine representation' là một từ đồng nghĩa khác, nhưng 'true representation' có xu hướng được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng được mô tả hoặc trình bày. Ví dụ: 'a true representation of events' (một sự trình bày trung thực về các sự kiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'True representation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)