faithful portrayal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful portrayal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mô tả hoặc thể hiện, đặc biệt là trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học, một cách chính xác và trung thực về chủ đề.
Definition (English Meaning)
A description or representation, especially in a work of art or literature, that accurately and honestly reflects the subject matter.
Ví dụ Thực tế với 'Faithful portrayal'
-
"The film offers a faithful portrayal of life in the 1950s."
"Bộ phim đưa ra một sự mô tả trung thực về cuộc sống trong những năm 1950."
-
"The biography provides a faithful portrayal of the artist's complex personality."
"Cuốn tiểu sử cung cấp một sự mô tả trung thực về tính cách phức tạp của người nghệ sĩ."
-
"Critics praised the film for its faithful portrayal of the novel's characters."
"Các nhà phê bình ca ngợi bộ phim vì sự mô tả trung thực về các nhân vật trong tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful portrayal'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithful portrayal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự trung thực và chính xác trong việc mô tả hoặc tái hiện một người, sự kiện, hoặc tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh tính khách quan và sự thiếu thiên vị của người tạo ra tác phẩm. So sánh với 'accurate depiction', 'true representation', 'realistic rendering', 'faithful portrayal' nhấn mạnh tính chất đạo đức và cam kết trung thành với sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'portrayal of' được sử dụng để chỉ đối tượng được mô tả. Ví dụ: 'a faithful portrayal of poverty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful portrayal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.