(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watching
A2

watching

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang xem việc xem ngắm quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'watch'. Nhìn ai đó hoặc cái gì đó trong một khoảng thời gian và chú ý đến những gì đang xảy ra.

Definition (English Meaning)

Present participle of the verb 'watch'. To look at someone or something for an amount of time and pay attention to what is happening.

Ví dụ Thực tế với 'Watching'

  • "She is watching a movie."

    "Cô ấy đang xem phim."

  • "They were watching the game on TV."

    "Họ đang xem trận đấu trên TV."

  • "I enjoy watching the sunset."

    "Tôi thích ngắm hoàng hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: watch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Watching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'watching' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn (ví dụ: I am watching TV) hoặc như một danh động từ (ví dụ: Watching birds is my hobby). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for over

Watching for: Chờ đợi, cảnh giác để phát hiện cái gì đó. Ví dụ: Watching for a sign of danger. Watching over: Chăm sóc, bảo vệ ai đó. Ví dụ: Watching over the children.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)