button
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Button'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật nhỏ, thường có hình tròn, được gắn vào một món đồ quần áo thông qua một lỗ khuyết hoặc vòng, được sử dụng để đóng hoặc trang trí nó.
Definition (English Meaning)
A small, typically round object fastened to an article of clothing through a buttonhole or loop, used to close or decorate it.
Ví dụ Thực tế với 'Button'
-
"She fastened the buttons on her coat."
"Cô ấy cài các nút áo trên áo khoác của mình."
-
"The remote control has several buttons."
"Điều khiển từ xa có một vài nút."
-
"He pushed the button to call the elevator."
"Anh ấy bấm nút để gọi thang máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Button'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: button
- Verb: button
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Button'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nút áo là một vật dụng phổ biến được sử dụng để cố định các phần của quần áo lại với nhau. Nó có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gỗ hoặc vải. Ngoài chức năng chính là đóng quần áo, nút áo còn có thể được sử dụng để trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on": chỉ vị trí của nút trên quần áo (The button is on the shirt). "off": diễn tả việc nút bị rơi ra hoặc tháo ra (The button came off my coat).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Button'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had buttoned my coat this morning, I wouldn't be feeling so cold now.
|
Nếu sáng nay tôi đã cài cúc áo khoác, giờ tôi đã không cảm thấy lạnh như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't lost a button from her shirt, she would have worn it to the interview yesterday.
|
Nếu cô ấy không bị mất một chiếc cúc áo sơ mi, cô ấy đã mặc nó đến buổi phỏng vấn ngày hôm qua rồi. |
| Nghi vấn |
If you were more careful with your clothes, would you have needed to replace that button so soon?
|
Nếu bạn cẩn thận hơn với quần áo của mình, bạn có cần phải thay cúc áo đó sớm như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had buttoned her coat.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cài nút áo khoác của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not button his shirt.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cài cúc áo sơ mi. |
| Nghi vấn |
She asked if I could button the top button.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể cài cúc áo trên cùng không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to button my coat for me when I was a child.
|
Bà tôi thường cài nút áo khoác cho tôi khi tôi còn bé. |
| Phủ định |
He didn't use to button his shirt all the way up; he preferred leaving the top button undone.
|
Anh ấy không thường cài hết cúc áo sơ mi; anh ấy thích để hở cúc trên cùng. |
| Nghi vấn |
Did you use to button up your teddy bear's clothes when you were little?
|
Bạn có thường cài cúc áo cho quần áo của gấu bông khi bạn còn nhỏ không? |