fearfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fearfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
In a way that shows fear or anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Fearfully'
-
"The child looked fearfully at the dark forest."
"Đứa trẻ sợ hãi nhìn vào khu rừng tối."
-
"She fearfully opened the door, not knowing what to expect."
"Cô ấy sợ hãi mở cánh cửa, không biết điều gì sẽ xảy ra."
-
"The refugees fearfully recounted their experiences during the war."
"Những người tị nạn sợ hãi kể lại những trải nghiệm của họ trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fearfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fearfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fearfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fearfully' diễn tả hành động được thực hiện với sự sợ hãi, e ngại hoặc lo lắng. Nó nhấn mạnh cảm xúc sợ hãi ảnh hưởng đến cách thức hành động. So với các từ đồng nghĩa như 'anxiously' (lo lắng) hay 'apprehensively' (e ngại), 'fearfully' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về nỗi sợ hãi thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fearfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.