(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fearfully
B2

fearfully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sợ hãi với vẻ sợ hãi trong sự sợ hãi đầy sợ hãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fearfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows fear or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Fearfully'

  • "The child looked fearfully at the dark forest."

    "Đứa trẻ sợ hãi nhìn vào khu rừng tối."

  • "She fearfully opened the door, not knowing what to expect."

    "Cô ấy sợ hãi mở cánh cửa, không biết điều gì sẽ xảy ra."

  • "The refugees fearfully recounted their experiences during the war."

    "Những người tị nạn sợ hãi kể lại những trải nghiệm của họ trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fearfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fearfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Fearfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fearfully' diễn tả hành động được thực hiện với sự sợ hãi, e ngại hoặc lo lắng. Nó nhấn mạnh cảm xúc sợ hãi ảnh hưởng đến cách thức hành động. So với các từ đồng nghĩa như 'anxiously' (lo lắng) hay 'apprehensively' (e ngại), 'fearfully' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về nỗi sợ hãi thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fearfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)