timidly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timidly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thiếu dũng cảm hoặc tự tin; một cách rụt rè hoặc do dự.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of courage or confidence; shyly or hesitantly.
Ví dụ Thực tế với 'Timidly'
-
"He timidly asked if he could leave early."
"Anh ta rụt rè hỏi liệu anh ta có thể về sớm không."
-
"She smiled timidly at him."
"Cô ấy mỉm cười rụt rè với anh ấy."
-
"The child timidly reached for his mother's hand."
"Đứa trẻ rụt rè với lấy tay mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timidly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: timidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timidly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'timidly' thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động hoặc nói năng khi họ cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc không chắc chắn về bản thân. Nó nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán và sự rụt rè trong hành động. So với các trạng từ như 'shyly' (một cách nhút nhát), 'hesitantly' (một cách do dự), 'timidly' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự thiếu tự tin và nỗi sợ hãi tiềm ẩn. Ví dụ: 'He asked timidly' có thể ngụ ý rằng người đó không chỉ đơn thuần là nhút nhát, mà còn lo sợ về phản ứng có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timidly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.