(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timidly
B2

timidly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách rụt rè một cách nhút nhát một cách e dè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thiếu dũng cảm hoặc tự tin; một cách rụt rè hoặc do dự.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of courage or confidence; shyly or hesitantly.

Ví dụ Thực tế với 'Timidly'

  • "He timidly asked if he could leave early."

    "Anh ta rụt rè hỏi liệu anh ta có thể về sớm không."

  • "She smiled timidly at him."

    "Cô ấy mỉm cười rụt rè với anh ấy."

  • "The child timidly reached for his mother's hand."

    "Đứa trẻ rụt rè với lấy tay mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: timidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Timidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'timidly' thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động hoặc nói năng khi họ cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc không chắc chắn về bản thân. Nó nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán và sự rụt rè trong hành động. So với các trạng từ như 'shyly' (một cách nhút nhát), 'hesitantly' (một cách do dự), 'timidly' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự thiếu tự tin và nỗi sợ hãi tiềm ẩn. Ví dụ: 'He asked timidly' có thể ngụ ý rằng người đó không chỉ đơn thuần là nhút nhát, mà còn lo sợ về phản ứng có thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timidly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)