(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fecal impaction
C1

fecal impaction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tắc nghẽn phân táo bón nặng do phân bị tích tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fecal impaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ và giữ lại phân cứng trong trực tràng hoặc đại tràng.

Definition (English Meaning)

The retention of hardened feces in the rectum or colon.

Ví dụ Thực tế với 'Fecal impaction'

  • "The patient was diagnosed with fecal impaction after experiencing severe abdominal discomfort."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị tắc nghẽn phân sau khi trải qua sự khó chịu nghiêm trọng ở bụng."

  • "Fecal impaction can lead to serious complications if left untreated."

    "Tắc nghẽn phân có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fecal impaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fecal impaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bowel obstruction(tắc nghẽn ruột)
constipation(táo bón)

Trái nghĩa (Antonyms)

diarrhea(tiêu chảy)

Từ liên quan (Related Words)

enema(thuốc thụt)
laxative(thuốc nhuận tràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fecal impaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fecal impaction là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường xảy ra khi phân trở nên quá khô và cứng, không thể tự đào thải ra ngoài một cách tự nhiên. Nó thường gặp ở người lớn tuổi, người bị táo bón mãn tính, người sử dụng một số loại thuốc nhất định, hoặc người có các vấn đề về thần kinh ảnh hưởng đến chức năng ruột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

* of: dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự tắc nghẽn (ví dụ: 'fecal impaction of the rectum').
* with: dùng để mô tả tình trạng đi kèm với sự tắc nghẽn (ví dụ: 'fecal impaction with abdominal pain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fecal impaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)