(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ federal legislature
C1

federal legislature

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan lập pháp liên bang quốc hội liên bang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federal legislature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ quan lập pháp của một chính phủ liên bang, thường bao gồm hai viện (lưỡng viện) hoặc đôi khi một viện (đơn viện), chịu trách nhiệm ban hành luật ở cấp quốc gia.

Definition (English Meaning)

The legislative branch of a federal government, typically consisting of two houses (a bicameral legislature) or sometimes one house (a unicameral legislature), responsible for making laws at the national level.

Ví dụ Thực tế với 'Federal legislature'

  • "The federal legislature is responsible for approving the national budget."

    "Cơ quan lập pháp liên bang chịu trách nhiệm phê duyệt ngân sách quốc gia."

  • "The bill was passed by the federal legislature after months of debate."

    "Dự luật đã được cơ quan lập pháp liên bang thông qua sau nhiều tháng tranh luận."

  • "The powers of the federal legislature are defined in the constitution."

    "Quyền hạn của cơ quan lập pháp liên bang được quy định trong hiến pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Federal legislature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: federal legislature
  • Adjective: federal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

national legislature(cơ quan lập pháp quốc gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

federal government(chính phủ liên bang)
legislation(luật pháp)
congress(quốc hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Federal legislature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ Quốc hội của một quốc gia liên bang. Ví dụ, 'the federal legislature of the United States' đề cập đến Quốc hội Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện. Nó nhấn mạnh vai trò của cơ quan này trong hệ thống chính trị liên bang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra quốc gia mà cơ quan lập pháp liên bang thuộc về. Ví dụ: 'the federal legislature of Canada'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Federal legislature'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The federal legislature is responsible for creating laws at the national level.
Cơ quan lập pháp liên bang chịu trách nhiệm tạo ra luật ở cấp quốc gia.
Phủ định
The federal legislature does not always agree on every issue.
Cơ quan lập pháp liên bang không phải lúc nào cũng đồng ý về mọi vấn đề.
Nghi vấn
Does the federal legislature have the power to declare war?
Cơ quan lập pháp liên bang có quyền tuyên chiến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)