federal government
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federal government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ trong đó quyền lực được phân chia giữa một chính quyền trung ương và các đơn vị chính trị cấu thành (ví dụ: các tiểu bang).
Definition (English Meaning)
A system of government in which powers are divided between a central authority and constituent political units.
Ví dụ Thực tế với 'Federal government'
-
"The federal government is responsible for national defense."
"Chính phủ liên bang chịu trách nhiệm về quốc phòng."
-
"The federal government provides funding for education."
"Chính phủ liên bang cung cấp tài trợ cho giáo dục."
-
"The federal government regulates interstate commerce."
"Chính phủ liên bang điều chỉnh thương mại giữa các tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Federal government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: federal government (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Federal government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ chính quyền quốc gia của một quốc gia liên bang, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Canada, hoặc Australia. Nó nhấn mạnh sự phân chia quyền lực và quyền tự chủ tương đối của các đơn vị thành viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ các bộ phận hoặc khía cạnh của chính phủ liên bang (ví dụ: "policy of the federal government"). * **by:** Thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi chính phủ liên bang (ví dụ: "funded by the federal government").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Federal government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.