comments
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý kiến hoặc phản ứng được bày tỏ.
Definition (English Meaning)
Expressions of opinions or reactions.
Ví dụ Thực tế với 'Comments'
-
"The article received many comments from readers."
"Bài báo nhận được nhiều bình luận từ độc giả."
-
"Please feel free to leave any comments below."
"Xin vui lòng để lại bất kỳ bình luận nào bên dưới."
-
"Her comments were very helpful and insightful."
"Những bình luận của cô ấy rất hữu ích và sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comments'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những phản hồi bằng văn bản hoặc lời nói về một chủ đề cụ thể. 'Comments' có thể mang tính xây dựng, chỉ trích, hoặc đơn giản chỉ là quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường liên quan đến một chủ đề cụ thể mà ý kiến hướng đến. Ví dụ: 'comments on the article'. Khi dùng 'about', nó có thể bao hàm một phạm vi rộng hơn, liên quan đến nhiều khía cạnh của chủ đề. Ví dụ: 'comments about the situation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comments'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will post my comment after I finish reading the article.
|
Tôi sẽ đăng bình luận của mình sau khi tôi đọc xong bài báo. |
| Phủ định |
She didn't comment on the presentation although she had many questions.
|
Cô ấy đã không bình luận về bài thuyết trình mặc dù cô ấy có nhiều câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Will you comment if you find any errors in the report?
|
Bạn sẽ bình luận nếu bạn tìm thấy bất kỳ lỗi nào trong báo cáo chứ? |