female-dominated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Female-dominated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi việc có nhiều phụ nữ hơn nam giới ở các vị trí quyền lực hoặc ảnh hưởng; được kiểm soát hoặc quản lý chủ yếu bởi phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Characterized by having more women than men in positions of power or influence; controlled or managed primarily by women.
Ví dụ Thực tế với 'Female-dominated'
-
"Nursing has traditionally been a female-dominated profession."
"Điều dưỡng theo truyền thống là một nghề nghiệp do phụ nữ chiếm ưu thế."
-
"The IT department, once male-dominated, is now becoming increasingly female-dominated."
"Bộ phận IT, từng do nam giới thống trị, giờ đây ngày càng trở nên do phụ nữ thống trị."
-
"In some cultures, education is a female-dominated field."
"Ở một số nền văn hóa, giáo dục là một lĩnh vực do phụ nữ chiếm ưu thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Female-dominated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: female-dominated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Female-dominated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả một môi trường hoặc lĩnh vực mà phụ nữ chiếm ưu thế về số lượng và/hoặc quyền lực. Nó thường được sử dụng để mô tả các ngành nghề, tổ chức hoặc lĩnh vực hoạt động. Lưu ý rằng 'female-dominated' không nhất thiết có nghĩa là 'female-friendly' hoặc công bằng về giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Female-dominated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.