(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woman-dominated
C1

woman-dominated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

do phụ nữ chi phối do phụ nữ thống trị chịu sự quản lý của phụ nữ do phái nữ nắm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woman-dominated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kiểm soát, chi phối, hoặc chủ yếu được quản lý bởi phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Controlled, ruled, or principally managed by women.

Ví dụ Thực tế với 'Woman-dominated'

  • "The nursing profession is often seen as a woman-dominated field."

    "Ngành điều dưỡng thường được xem là một lĩnh vực do phụ nữ chi phối."

  • "The study examined the impact of woman-dominated leadership on organizational performance."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của sự lãnh đạo do phụ nữ chi phối đối với hiệu suất của tổ chức."

  • "Is the video game industry still a woman-dominated field?"

    "Ngành công nghiệp trò chơi điện tử có còn là một lĩnh vực do phụ nữ chi phối không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woman-dominated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: woman-dominated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

man-dominated(do nam giới chi phối)
patriarchal(phụ hệ)

Từ liên quan (Related Words)

gender equality(bình đẳng giới)
feminism(chủ nghĩa nữ quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Woman-dominated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các ngành nghề, tổ chức, hoặc xã hội nơi phụ nữ chiếm ưu thế về quyền lực hoặc số lượng. Nó có thể mang nghĩa trung lập, nhưng đôi khi có thể có hàm ý về sự bất bình đẳng hoặc sự thay đổi trong cán cân quyền lực. Cần phân biệt với 'female-dominated' (chủ yếu là nữ giới) vốn chỉ đề cập đến số lượng, không nhất thiết ám chỉ đến quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woman-dominated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)