hogwash
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hogwash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói vô nghĩa, nhảm nhí; những lời nói hoặc bài viết rỗng tuếch hoặc không chân thành.
Ví dụ Thực tế với 'Hogwash'
-
"That's just a load of hogwash."
"Đó chỉ là một đống nhảm nhí."
-
"Don't listen to him; it's all hogwash."
"Đừng nghe anh ta; toàn là nhảm nhí cả."
-
"The politician's speech was full of hogwash."
"Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời lẽ vô nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hogwash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hogwash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hogwash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hogwash thường được sử dụng để chỉ những tuyên bố hoặc ý kiến mà người nói coi là sai sự thật, ngớ ngẩn hoặc lừa dối. Nó mạnh hơn so với "nonsense" và mang tính xúc phạm hơn. So sánh với các từ đồng nghĩa như "rubbish", "balderdash", "poppycock", "bullshit" để thấy hogwash nhấn mạnh vào sự giả dối và thiếu giá trị của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hogwash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.