field of battle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field of battle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi diễn ra trận chiến; chiến trường.
Definition (English Meaning)
A place where a battle is fought; a battlefield.
Ví dụ Thực tế với 'Field of battle'
-
"Many soldiers lost their lives on the field of battle."
"Nhiều binh sĩ đã hy sinh trên chiến trường."
-
"The general surveyed the field of battle before the attack."
"Vị tướng khảo sát chiến trường trước cuộc tấn công."
-
"The field of battle was littered with the debris of war."
"Chiến trường ngổn ngang những mảnh vỡ của chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Field of battle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: field
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Field of battle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính hình tượng cao, gợi lên hình ảnh khốc liệt và tàn khốc của chiến tranh. Nó thường được sử dụng trong văn học và báo chí để mô tả một khu vực nơi có xung đột vũ trang lớn. 'Battlefield' là một từ đồng nghĩa trực tiếp và thông dụng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the field of battle’ nhấn mạnh vị trí cụ thể của chiến trường. ‘In the field of battle’ nhấn mạnh việc tham gia vào trận chiến hoặc môi trường chiến đấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Field of battle'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers will arrive at the field of battle tomorrow.
|
Những người lính sẽ đến chiến trường vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to retreat from the field of battle without a fight.
|
Họ sẽ không rút lui khỏi chiến trường mà không chiến đấu. |
| Nghi vấn |
Will the reinforcements reach the field of battle in time?
|
Liệu quân tiếp viện có đến được chiến trường kịp thời không? |