(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theatre of war
C1

theatre of war

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến trường vùng chiến sự khu vực chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theatre of war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ khu vực địa lý nơi các sự kiện quân sự có khả năng xảy ra, bao gồm không phận, đất liền và biển có liên quan trực tiếp hoặc có thể liên quan đến các hoạt động chiến tranh.

Definition (English Meaning)

The entire geographic area where military events are likely to occur, encompassing the air, land, and sea areas that are or may become involved directly in the operations of war.

Ví dụ Thực tế với 'Theatre of war'

  • "Eastern Europe became the main theatre of war during World War II."

    "Đông Âu trở thành chiến trường chính trong Thế chiến II."

  • "The Middle East has been a theatre of war for decades."

    "Trung Đông đã là một chiến trường trong nhiều thập kỷ."

  • "The new strategy aims to limit the theatre of war."

    "Chiến lược mới nhằm mục đích hạn chế chiến trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theatre of war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theatre, war
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

war zone(vùng chiến sự)
battlefield(chiến trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace zone(vùng hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Theatre of war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'theatre of war' không chỉ đơn thuần là một địa điểm giao tranh cụ thể mà là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm toàn bộ khu vực mà các hoạt động quân sự diễn ra và có ảnh hưởng. Nó nhấn mạnh phạm vi và quy mô của cuộc chiến, bao gồm cả hậu cần, các căn cứ quân sự, và vùng ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động diễn ra trong khu vực đó (e.g., battles in the theatre of war). 'Of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (e.g., the geography of the theatre of war).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theatre of war'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the conflict escalates, the entire region will become a theatre of war.
Nếu xung đột leo thang, toàn bộ khu vực sẽ trở thành một chiến trường.
Phủ định
If diplomacy fails, it won't be long before the border region is a theatre of war.
Nếu ngoại giao thất bại, sẽ không lâu nữa khu vực biên giới sẽ trở thành một chiến trường.
Nghi vấn
Will the country become a theatre of war if the peace talks break down?
Liệu đất nước có trở thành một chiến trường nếu các cuộc đàm phán hòa bình thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)