film making
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sản xuất phim.
Definition (English Meaning)
The process of making a film.
Ví dụ Thực tế với 'Film making'
-
"He is interested in film making."
"Anh ấy hứng thú với việc làm phim."
-
"Film making is a complex process."
"Làm phim là một quá trình phức tạp."
-
"She studied film making at university."
"Cô ấy học làm phim ở trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động sản xuất ra một bộ phim, bao gồm các giai đoạn từ viết kịch bản, quay phim, dựng phim đến phát hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in film making: Trong lĩnh vực sản xuất phim. of film making: (một khía cạnh) của sản xuất phim.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film making'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That film making is a challenging but rewarding career is undeniable.
|
Việc làm phim là một sự nghiệp đầy thử thách nhưng đáng giá là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether film making will become more accessible to independent artists is not clear yet.
|
Liệu việc làm phim có trở nên dễ dàng hơn cho các nghệ sĩ độc lập hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why film making has such a powerful influence on society is a question many scholars explore.
|
Tại sao việc làm phim lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội là một câu hỏi mà nhiều học giả nghiên cứu. |