(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cinema production
B2

cinema production

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất điện ảnh quá trình sản xuất phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinema production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sản xuất một bộ phim, bao gồm tất cả các giai đoạn từ ý tưởng đến phân phối.

Definition (English Meaning)

The process of making a film, including all the stages from conception to distribution.

Ví dụ Thực tế với 'Cinema production'

  • "Cinema production requires a large team of skilled professionals."

    "Sản xuất điện ảnh đòi hỏi một đội ngũ lớn các chuyên gia lành nghề."

  • "The local university offers a course in cinema production."

    "Trường đại học địa phương cung cấp một khóa học về sản xuất điện ảnh."

  • "Advances in technology have revolutionized cinema production."

    "Những tiến bộ trong công nghệ đã cách mạng hóa sản xuất điện ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cinema production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cinema, production
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Cinema production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến toàn bộ quy trình phức tạp để tạo ra một bộ phim. Nó bao gồm việc lên ý tưởng, viết kịch bản, tuyển diễn viên, quay phim, dựng phim, thêm hiệu ứng đặc biệt, âm thanh và âm nhạc, và cuối cùng là quảng bá và phân phối bộ phim. 'Cinema production' nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật và thương mại của việc làm phim, khác với 'filmmaking' có thể chỉ tập trung vào khía cạnh nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinema production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)