narrative structure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấu trúc tự sự là khung tổ chức và trình tự các sự kiện trong một câu chuyện hoặc bài tường thuật.
Definition (English Meaning)
The organizational framework and sequence of events in a story or narrative.
Ví dụ Thực tế với 'Narrative structure'
-
"The film's complex narrative structure kept the audience guessing until the very end."
"Cấu trúc tự sự phức tạp của bộ phim khiến khán giả phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối."
-
"Many classic novels follow a traditional narrative structure."
"Nhiều tiểu thuyết cổ điển tuân theo một cấu trúc tự sự truyền thống."
-
"The author experimented with unconventional narrative structures in her latest book."
"Tác giả đã thử nghiệm với các cấu trúc tự sự khác thường trong cuốn sách mới nhất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrative structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrative structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc tự sự đề cập đến cách một câu chuyện được sắp xếp và trình bày cho khán giả. Nó bao gồm các yếu tố như cốt truyện (plot), nhân vật (characters), bối cảnh (setting), điểm nhìn (point of view), và chủ đề (theme). Các cấu trúc phổ biến bao gồm tuyến tính (linear), phi tuyến tính (non-linear), vòng tròn (circular), và cấu trúc ba hồi (three-act structure). Việc lựa chọn cấu trúc tự sự ảnh hưởng lớn đến cách người đọc/người xem tiếp nhận và hiểu câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ một thuộc tính hoặc thành phần của cấu trúc tự sự (ví dụ: elements of narrative structure). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng cấu trúc tự sự trong một tác phẩm (ví dụ: experimenting in narrative structure).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative structure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.