(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opening offer
B2

opening offer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời đề nghị ban đầu giá chào ban đầu mức giá khởi điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opening offer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời đề nghị ban đầu được đưa ra trong một cuộc đàm phán hoặc giao dịch kinh doanh.

Definition (English Meaning)

The initial proposal made in a negotiation or business transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Opening offer'

  • "Their opening offer was far too low, so we rejected it immediately."

    "Lời đề nghị ban đầu của họ quá thấp, vì vậy chúng tôi đã từ chối ngay lập tức."

  • "The company made an opening offer of $25 per share."

    "Công ty đưa ra lời đề nghị ban đầu là 25 đô la mỗi cổ phiếu."

  • "Don't accept their opening offer without considering your options."

    "Đừng chấp nhận lời đề nghị ban đầu của họ mà không xem xét các lựa chọn của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opening offer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opening offer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initial bid(giá thầu ban đầu)
starting price(giá khởi điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Opening offer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Opening offer'' thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán, sáp nhập, hoặc đàm phán hợp đồng. Nó là điểm khởi đầu của cuộc thương lượng, và thường được mong đợi là sẽ thấp (nếu là người mua) hoặc cao (nếu là người bán) hơn so với giá trị thực tế mong muốn, để có chỗ cho việc điều chỉnh trong quá trình đàm phán. Khác với 'initial bid' mang tính đấu thầu cạnh tranh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung của lời đề nghị. Ví dụ: 'The opening offer of $1 million was quickly rejected.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opening offer'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the CEO, I would seriously consider their opening offer.
Nếu tôi là Giám đốc điều hành, tôi sẽ xem xét nghiêm túc lời đề nghị ban đầu của họ.
Phủ định
If the opening offer weren't so low, we wouldn't reject it immediately.
Nếu lời đề nghị ban đầu không quá thấp, chúng tôi sẽ không từ chối nó ngay lập tức.
Nghi vấn
Would you accept the deal if the opening offer were 10% higher?
Bạn có chấp nhận thỏa thuận không nếu lời đề nghị ban đầu cao hơn 10%?
(Vị trí vocab_tab4_inline)