ultimate version
Tính từ (ultimate)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimate version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuối cùng, tối thượng, cao nhất, vượt trội nhất.
Definition (English Meaning)
Being or happening at the end of a process; final.
Ví dụ Thực tế với 'Ultimate version'
-
"This is the ultimate version of the software, with all features unlocked."
"Đây là phiên bản tối thượng của phần mềm, với tất cả các tính năng được mở khóa."
-
"The ultimate version of the game is finally available."
"Phiên bản tối thượng của trò chơi cuối cùng cũng đã có mặt."
-
"Our goal is to develop the ultimate version of this technology."
"Mục tiêu của chúng tôi là phát triển phiên bản tối thượng của công nghệ này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimate version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ultimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ultimate version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Ultimate" nhấn mạnh đến sự hoàn hảo, đỉnh cao, hoặc phiên bản cuối cùng sau nhiều cải tiến. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, game, hoặc sản phẩm để chỉ phiên bản tốt nhất, đầy đủ tính năng nhất. Khác với 'final version' chỉ đơn giản là phiên bản cuối cùng, 'ultimate version' mang hàm ý về chất lượng và sự vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimate version'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He created the ultimate version of the software.
|
Anh ấy đã tạo ra phiên bản tối thượng của phần mềm. |
| Phủ định |
They didn't release the ultimate version of the game yet.
|
Họ vẫn chưa phát hành phiên bản tối thượng của trò chơi. |
| Nghi vấn |
Did she buy the ultimate version of the camera?
|
Cô ấy đã mua phiên bản tối thượng của máy ảnh chưa? |