draft version
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draft version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản sơ bộ của một tài liệu hoặc kế hoạch.
Definition (English Meaning)
A preliminary version of a document or plan.
Ví dụ Thực tế với 'Draft version'
-
"This is just the draft version; the final version will be ready next week."
"Đây chỉ là bản nháp; phiên bản cuối cùng sẽ sẵn sàng vào tuần tới."
-
"Please review the draft version of the contract."
"Vui lòng xem xét bản nháp của hợp đồng."
-
"I'm working on the draft version of my essay."
"Tôi đang làm việc trên bản nháp của bài luận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Draft version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: draft, version
- Verb: draft (as in 'to draft a document')
- Adjective: draft (as in 'draft beer')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Draft version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'draft version' chỉ một bản nháp, chưa hoàn thiện và có thể thay đổi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, học tập, hoặc sáng tạo khi cần một bản để xem xét, chỉnh sửa trước khi đưa ra bản cuối cùng. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và đang trong quá trình phát triển của tài liệu. Khác với 'final version', 'draft version' không được coi là hoàn chỉnh và có thể khác biệt đáng kể so với phiên bản cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Draft version of' được sử dụng để chỉ phiên bản nháp của một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: 'draft version of the report').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Draft version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.