(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ definitive version
C1

definitive version

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản cuối cùng phiên bản chính thức phiên bản chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definitive version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra một giải pháp cuối cùng hoặc kết thúc một tình huống.

Definition (English Meaning)

Serving to provide a final solution or to end a situation.

Ví dụ Thực tế với 'Definitive version'

  • "This is the definitive version of the software, containing all bug fixes and updates."

    "Đây là phiên bản cuối cùng của phần mềm, bao gồm tất cả các bản sửa lỗi và cập nhật."

  • "We are proud to present the definitive version of our operating system."

    "Chúng tôi tự hào giới thiệu phiên bản cuối cùng của hệ điều hành của chúng tôi."

  • "The publisher released the definitive version of the author's complete works."

    "Nhà xuất bản đã phát hành phiên bản cuối cùng của toàn bộ tác phẩm của tác giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Definitive version'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultimate version(phiên bản cuối cùng)
authoritative version(phiên bản có thẩm quyền)
final version(phiên bản cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

preliminary version(phiên bản sơ bộ)
draft version(phiên bản nháp)

Từ liên quan (Related Words)

release(bản phát hành)
edition(ấn bản)
master copy(bản gốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát / Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Definitive version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'definitive' mang ý nghĩa cuối cùng, dứt khoát, không thể tranh cãi. Nó thường được dùng để chỉ một phiên bản, bản dịch, hay quyết định được coi là chính thức và chuẩn mực nhất. Ví dụ, 'definitive biography' là một cuốn tiểu sử được nghiên cứu kỹ lưỡng và được công nhận rộng rãi là đáng tin cậy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **of**: Sử dụng khi muốn chỉ rõ cái gì là 'definitive'. Ví dụ: "the definitive version of the report" (phiên bản cuối cùng của báo cáo).
* **on**: Sử dụng khi muốn chỉ rõ cái gì đó có tính 'definitive' về một chủ đề nào đó. Ví dụ: "a definitive book on ancient history" (một cuốn sách mang tính cuối cùng/chuẩn mực về lịch sử cổ đại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Definitive version'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)