(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finalize the sale
B2

finalize the sale

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn tất việc bán hàng kết thúc việc bán hàng chốt giao dịch bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finalize the sale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thành hoặc đưa vào hình thức cuối cùng; làm cho cái gì đó trở nên cuối cùng.

Definition (English Meaning)

To complete or put in final form; to make something final.

Ví dụ Thực tế với 'Finalize the sale'

  • "We need to finalize the sale by the end of the week."

    "Chúng ta cần hoàn tất việc bán hàng vào cuối tuần này."

  • "Let's finalize the sale agreement before the deadline."

    "Hãy hoàn tất thỏa thuận bán hàng trước thời hạn."

  • "The lawyers are working to finalize the sale of the building."

    "Các luật sư đang làm việc để hoàn tất việc bán tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finalize the sale'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conclude(kết luận, hoàn tất)
complete(hoàn thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

begin(bắt đầu)
initiate(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Finalize the sale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'finalize' mang nghĩa hoàn tất một quá trình, thường là một thỏa thuận hoặc kế hoạch. Nó nhấn mạnh vào việc đưa mọi thứ vào trạng thái sẵn sàng để thực hiện, không còn thay đổi được nữa. Khác với 'complete' (hoàn thành) mang nghĩa chung chung hơn, 'finalize' có tính chất chính thức và pháp lý hơn. Ví dụ: 'finalize a contract' (hoàn tất hợp đồng) khác với 'complete a task' (hoàn thành nhiệm vụ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finalize the sale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)