finance charge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finance charge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí được tính khi sử dụng tín dụng hoặc thanh toán trả chậm; tổng chi phí tín dụng, bao gồm lãi suất và các khoản phí khác.
Definition (English Meaning)
A fee charged for the use of credit or for deferred payment; the total cost of credit, including interest and other charges.
Ví dụ Thực tế với 'Finance charge'
-
"The finance charge on my credit card statement was higher than expected."
"Phí tín dụng trên bảng sao kê thẻ tín dụng của tôi cao hơn dự kiến."
-
"Make sure you understand the finance charge before you agree to the loan."
"Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ phí tín dụng trước khi đồng ý với khoản vay."
-
"The lender must disclose the finance charge to the borrower."
"Người cho vay phải tiết lộ phí tín dụng cho người đi vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finance charge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finance charge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finance charge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Finance charge bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc vay tiền hoặc mua hàng trả góp, không chỉ lãi suất. Nó có thể bao gồm phí dịch vụ, phí bảo hiểm tín dụng và các chi phí khác. Cần phân biệt với 'interest rate' (lãi suất), là tỷ lệ phần trăm của khoản vay được tính làm phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Finance charge 'on' a loan: Phí tín dụng trên một khoản vay (ví dụ: The finance charge on the car loan was $500). Finance charge 'for' using credit: Phí tín dụng khi sử dụng tín dụng (ví dụ: The finance charge for using the credit card was surprisingly high).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finance charge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.