(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial cooperative
B2

financial cooperative

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác xã tài chính tổ chức tín dụng hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial cooperative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức tài chính thuộc sở hữu và được kiểm soát bởi các thành viên của mình, những người cũng đồng thời là khách hàng của tổ chức đó.

Definition (English Meaning)

A financial institution owned and controlled by its members, who are also its customers.

Ví dụ Thực tế với 'Financial cooperative'

  • "Joining a financial cooperative can provide access to lower interest rates and personalized financial services."

    "Tham gia một hợp tác xã tài chính có thể giúp tiếp cận lãi suất thấp hơn và các dịch vụ tài chính cá nhân hóa."

  • "The financial cooperative provided loans to local farmers at reasonable rates."

    "Hợp tác xã tài chính đã cung cấp các khoản vay cho nông dân địa phương với lãi suất hợp lý."

  • "Many small businesses rely on financial cooperatives for their funding needs."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ dựa vào các hợp tác xã tài chính cho nhu cầu tài trợ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial cooperative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial cooperative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

credit union(hợp tác xã tín dụng)
mutual bank(ngân hàng tương hỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

commercial bank(ngân hàng thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

microfinance(tài chính vi mô)
member-owned(thuộc sở hữu của thành viên)
non-profit(phi lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial cooperative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Financial cooperative nhấn mạnh sự sở hữu và kiểm soát của các thành viên, khác với các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác hoạt động vì lợi nhuận của cổ đông. Mục tiêu chính của cooperative là cung cấp các dịch vụ tài chính cho các thành viên với điều kiện thuận lợi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành viên. Ví dụ: a member of the financial cooperative.
in: thường dùng để chỉ hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Investing in a financial cooperative.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial cooperative'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the government intervened, the financial cooperative had already collapsed due to mismanagement.
Vào thời điểm chính phủ can thiệp, hợp tác xã tài chính đã sụp đổ do quản lý yếu kém.
Phủ định
They had not understood the risks involved before investing in the financial cooperative.
Họ đã không hiểu những rủi ro liên quan trước khi đầu tư vào hợp tác xã tài chính.
Nghi vấn
Had the members received sufficient training before joining the financial cooperative?
Các thành viên đã được đào tạo đầy đủ trước khi tham gia hợp tác xã tài chính chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)