(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial markets
C1

financial markets

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial markets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nơi diễn ra các hoạt động giao dịch các tài sản tài chính, như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ và các công cụ phái sinh.

Definition (English Meaning)

Arenas where financial assets, such as stocks, bonds, currencies, and derivatives, are traded.

Ví dụ Thực tế với 'Financial markets'

  • "The company's success depends on the stability of the financial markets."

    "Sự thành công của công ty phụ thuộc vào sự ổn định của thị trường tài chính."

  • "Analysts are closely watching the financial markets for signs of a recession."

    "Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ thị trường tài chính để tìm dấu hiệu suy thoái."

  • "The government intervened in the financial markets to stabilize the currency."

    "Chính phủ đã can thiệp vào thị trường tài chính để ổn định tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial markets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial markets
  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial markets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "financial markets" đề cập đến một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều loại thị trường khác nhau. Nó không chỉ là một địa điểm vật lý mà còn bao gồm cả các giao dịch điện tử. Sự ổn định và hiệu quả của các thị trường này có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu. Khác với "stock market" (thị trường chứng khoán) chỉ tập trung vào cổ phiếu, "financial markets" bao hàm phạm vi rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in": Được sử dụng khi nói về việc tham gia hoặc hoạt động trong thị trường tài chính nói chung. Ví dụ: 'Investing in financial markets can be risky.' ("Đầu tư vào thị trường tài chính có thể rủi ro.")
"on": Thường được dùng khi nói về một thị trường cụ thể hoặc một khía cạnh cụ thể của thị trường tài chính. Ví dụ: 'There was a lot of volatility on the financial markets today.' ("Hôm nay có rất nhiều biến động trên thị trường tài chính.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial markets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)