(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial planner
B2

financial planner

noun

Nghĩa tiếng Việt

người lập kế hoạch tài chính chuyên viên hoạch định tài chính nhà tư vấn tài chính cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial planner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia giúp các cá nhân hoặc tổ chức quản lý tài chính và lập kế hoạch cho tương lai tài chính của họ.

Definition (English Meaning)

A professional who helps individuals or organizations manage their finances and plan for their financial future.

Ví dụ Thực tế với 'Financial planner'

  • "She hired a financial planner to help her manage her investments."

    "Cô ấy đã thuê một người lập kế hoạch tài chính để giúp cô ấy quản lý các khoản đầu tư của mình."

  • "A good financial planner will help you create a budget and stick to it."

    "Một người lập kế hoạch tài chính giỏi sẽ giúp bạn tạo ngân sách và tuân thủ nó."

  • "Many people seek the advice of a financial planner when preparing for retirement."

    "Nhiều người tìm kiếm lời khuyên của một người lập kế hoạch tài chính khi chuẩn bị nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial planner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial planner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial planner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'financial planner' cung cấp lời khuyên về các vấn đề như đầu tư, hưu trí, bảo hiểm và kế hoạch thuế. Họ thường có các chứng chỉ chuyên môn và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

With: Được sử dụng để chỉ sự cộng tác hoặc hỗ trợ trong việc quản lý tài chính (ví dụ: 'working with a financial planner'). For: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc lập kế hoạch (ví dụ: 'planning for retirement with a financial planner').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial planner'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)