(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment banker
C1

investment banker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên ngân hàng đầu tư chuyên viên ngân hàng đầu tư nhà đầu tư ngân hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment banker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia tài chính làm việc cho ngân hàng đầu tư và tư vấn cho các công ty về cách huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu, sáp nhập và mua lại, và các giao dịch tài chính khác.

Definition (English Meaning)

A financial professional who works for an investment bank and advises companies on how to raise capital through the issuance of stocks and bonds, mergers and acquisitions, and other financial transactions.

Ví dụ Thực tế với 'Investment banker'

  • "The investment banker advised the company to issue bonds to raise capital."

    "Nhà đầu tư ngân hàng khuyên công ty nên phát hành trái phiếu để huy động vốn."

  • "She became a successful investment banker after years of hard work."

    "Cô ấy đã trở thành một nhà đầu tư ngân hàng thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

  • "The investment banker helped the startup secure funding."

    "Nhà đầu tư ngân hàng đã giúp công ty khởi nghiệp đảm bảo nguồn vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment banker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investment banker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial advisor(cố vấn tài chính)
corporate financier(nhà tài chính doanh nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment banker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Investment banker là một chức danh chuyên nghiệp đòi hỏi kiến thức sâu rộng về tài chính, luật pháp, và thị trường. Họ thường làm việc dưới áp lực cao và phải đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Khác với 'bank teller' (giao dịch viên ngân hàng) chỉ thực hiện các giao dịch cơ bản, 'investment banker' tham gia vào các hoạt động tài chính phức tạp và có giá trị lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with for

'At' thường dùng để chỉ nơi làm việc (e.g., at Goldman Sachs). 'With' thường dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác (e.g., working with clients). 'For' thường dùng để chỉ mục đích (e.g., working for a company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment banker'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming an investment banker requires years of dedicated study and hard work.
Trở thành một nhà đầu tư ngân hàng đòi hỏi nhiều năm học tập chuyên cần và làm việc chăm chỉ.
Phủ định
He avoids becoming an investment banker because of the long hours.
Anh ấy tránh trở thành một nhà đầu tư ngân hàng vì thời gian làm việc dài.
Nghi vấn
Is considering becoming an investment banker a practical career choice in this economy?
Có nên xem xét trở thành một nhà đầu tư ngân hàng như một lựa chọn nghề nghiệp thực tế trong nền kinh tế này không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an investment banker who advises large corporations on mergers and acquisitions.
Anh ấy là một chuyên gia ngân hàng đầu tư, người tư vấn cho các tập đoàn lớn về sáp nhập và mua lại.
Phủ định
They are not investment bankers; they are financial advisors for individual clients.
Họ không phải là chuyên gia ngân hàng đầu tư; họ là cố vấn tài chính cho khách hàng cá nhân.
Nghi vấn
Is she the investment banker that you recommended for our company's IPO?
Cô ấy có phải là chuyên gia ngân hàng đầu tư mà bạn đã giới thiệu cho IPO của công ty chúng ta không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firm hired an investment banker to advise on the merger.
Công ty đã thuê một chuyên gia ngân hàng đầu tư để tư vấn về việc sáp nhập.
Phủ định
He is not an investment banker, he's a financial advisor.
Anh ấy không phải là một chuyên gia ngân hàng đầu tư, anh ấy là một cố vấn tài chính.
Nghi vấn
Which investment banker do you recommend for our IPO?
Bạn đề xuất chuyên gia ngân hàng đầu tư nào cho IPO của chúng tôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)