(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial services firm
B2

financial services firm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công ty dịch vụ tài chính tập đoàn dịch vụ tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial services firm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính cho khách hàng, chẳng hạn như ngân hàng, quản lý đầu tư, bảo hiểm và lập kế hoạch tài chính.

Definition (English Meaning)

A company that provides a range of financial services to clients, such as banking, investment management, insurance, and financial planning.

Ví dụ Thực tế với 'Financial services firm'

  • "She works for a leading financial services firm."

    "Cô ấy làm việc cho một công ty dịch vụ tài chính hàng đầu."

  • "Many financial services firms are adopting new technologies to improve customer service."

    "Nhiều công ty dịch vụ tài chính đang áp dụng các công nghệ mới để cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "The financial services firm announced record profits this year."

    "Công ty dịch vụ tài chính đã công bố lợi nhuận kỷ lục trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial services firm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial institution(tổ chức tài chính)
financial company(công ty tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

investment bank(ngân hàng đầu tư)
insurance company(công ty bảo hiểm)
asset management firm(công ty quản lý tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial services firm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các công ty lớn, có nhiều chi nhánh và cung cấp nhiều loại dịch vụ tài chính khác nhau. Nó nhấn mạnh sự đa dạng của các dịch vụ được cung cấp, chứ không chỉ một loại dịch vụ cụ thể. 'Firm' nhấn mạnh đến tính chuyên nghiệp và tổ chức của doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial services firm'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has worked for a financial services firm for over five years.
Cô ấy đã làm việc cho một công ty dịch vụ tài chính hơn năm năm.
Phủ định
They haven't invested in a financial services firm recently.
Gần đây họ đã không đầu tư vào một công ty dịch vụ tài chính nào.
Nghi vấn
Has he ever consulted with a financial services firm about his retirement plan?
Anh ấy đã bao giờ tham khảo ý kiến của một công ty dịch vụ tài chính về kế hoạch nghỉ hưu của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)