investment bank
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment bank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức tài chính đóng vai trò trung gian giữa các công ty cần vốn và các nhà đầu tư có vốn để đầu tư. Ngân hàng đầu tư cung cấp các dịch vụ như bảo lãnh phát hành chứng khoán nợ và vốn chủ sở hữu mới, tạo điều kiện cho các hoạt động mua bán và sáp nhập, và đưa ra lời khuyên về các vấn đề tài chính.
Definition (English Meaning)
A financial institution that acts as an intermediary between companies that need capital and investors who have capital to invest. Investment banks provide services such as underwriting new debt and equity securities, facilitating mergers and acquisitions, and offering advice on financial matters.
Ví dụ Thực tế với 'Investment bank'
-
"Goldman Sachs is a well-known investment bank."
"Goldman Sachs là một ngân hàng đầu tư nổi tiếng."
-
"The investment bank helped the company go public."
"Ngân hàng đầu tư đã giúp công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng."
-
"She works as an analyst at a leading investment bank."
"Cô ấy làm việc với vai trò là một nhà phân tích tại một ngân hàng đầu tư hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment bank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment bank (số ít), investment banks (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment bank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngân hàng đầu tư không phải là ngân hàng bán lẻ (retail bank) nơi mọi người gửi tiền và rút tiền. Thay vào đó, họ tập trung vào các giao dịch tài chính lớn và phức tạp hơn. Sự khác biệt chính nằm ở đối tượng phục vụ và loại dịch vụ cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He works at an investment bank' (Anh ấy làm việc tại một ngân hàng đầu tư) chỉ địa điểm làm việc. 'She has experience in investment banking' (Cô ấy có kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư) chỉ lĩnh vực chuyên môn. 'The company partnered with an investment bank' (Công ty hợp tác với một ngân hàng đầu tư) chỉ mối quan hệ hợp tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment bank'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.