net worth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net worth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị tài sản ròng của một công ty hoặc một cá nhân, được tính bằng tổng giá trị tài sản trừ đi các khoản nợ.
Definition (English Meaning)
The value of a company or person's assets minus liabilities.
Ví dụ Thực tế với 'Net worth'
-
"His net worth is estimated to be around $1 million."
"Giá trị tài sản ròng của anh ấy ước tính khoảng 1 triệu đô la."
-
"The bank requires a statement of net worth before approving the loan."
"Ngân hàng yêu cầu một bản kê khai giá trị tài sản ròng trước khi chấp thuận khoản vay."
-
"Increasing your net worth is a common financial goal."
"Tăng giá trị tài sản ròng là một mục tiêu tài chính phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Net worth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: net worth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Net worth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'net worth' thường được dùng để đánh giá tình hình tài chính của một cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp. Tài sản bao gồm tiền mặt, đầu tư, bất động sản và các tài sản có giá trị khác. Nợ phải trả bao gồm các khoản vay, thế chấp và các nghĩa vụ tài chính khác. Net worth là một chỉ số quan trọng cho thấy khả năng thanh toán và mức độ ổn định tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức sở hữu net worth: 'The net worth of the company is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Net worth'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The billionaire, whose net worth increased significantly this year, is donating a large sum to charity.
|
Vị tỷ phú, người mà giá trị tài sản ròng của ông đã tăng lên đáng kể trong năm nay, đang quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
The company, which experienced a decline in net worth, will not be issuing bonuses this year.
|
Công ty, công ty mà giá trị tài sản ròng của nó đã giảm sút, sẽ không phát hành tiền thưởng trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is this the company whose net worth is estimated to be over a billion dollars?
|
Đây có phải là công ty có giá trị tài sản ròng ước tính hơn một tỷ đô la không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His net worth will increase significantly if the company's stock price rises.
|
Giá trị tài sản ròng của anh ấy sẽ tăng đáng kể nếu giá cổ phiếu của công ty tăng. |
| Phủ định |
Her net worth won't be affected by short-term market fluctuations.
|
Giá trị tài sản ròng của cô ấy sẽ không bị ảnh hưởng bởi những biến động thị trường ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
Will their net worth be sufficient for early retirement?
|
Liệu giá trị tài sản ròng của họ có đủ để nghỉ hưu sớm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has increased its net worth significantly this year.
|
Công ty đã tăng giá trị tài sản ròng của mình một cách đáng kể trong năm nay. |
| Phủ định |
He hasn't disclosed his net worth to the public.
|
Anh ấy đã không tiết lộ giá trị tài sản ròng của mình cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Has she calculated her net worth after the recent investments?
|
Cô ấy đã tính toán giá trị tài sản ròng của mình sau những khoản đầu tư gần đây chưa? |