(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial health
B2

financial health

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe tài chính tình hình tài chính lành mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng tài chính của một người hoặc tổ chức; một thước đo về sự ổn định, khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và sự thịnh vượng về tài chính.

Definition (English Meaning)

The state of one's financial affairs; a measure of financial well-being, stability, and ability to meet financial obligations.

Ví dụ Thực tế với 'Financial health'

  • "Maintaining good financial health requires careful budgeting and saving."

    "Duy trì tình hình tài chính lành mạnh đòi hỏi việc lập ngân sách và tiết kiệm cẩn thận."

  • "The company's financial health improved significantly after the restructuring."

    "Tình hình tài chính của công ty đã được cải thiện đáng kể sau khi tái cấu trúc."

  • "Regular check-ups are important for your physical and financial health."

    "Kiểm tra sức khỏe thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe thể chất và tài chính của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial health'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng tài chính tổng thể, bao gồm thu nhập, chi tiêu, nợ, tài sản và kế hoạch tài chính. Khác với 'financial status' (tình trạng tài chính) vốn chỉ mang tính thời điểm. 'Financial health' nhấn mạnh tính bền vững và khả năng duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức có tình trạng tài chính được đề cập (e.g., financial health of a company). ‘in’ thường được sử dụng trong các cụm từ diễn tả việc cải thiện hoặc duy trì tình trạng tài chính (e.g., invest in your financial health).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)