(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finite existence
C1

finite existence

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tồn tại hữu hạn kiếp sống hữu hạn cuộc đời hữu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tồn tại hoặc có thực tại trong các tham số giới hạn; một cuộc sống có sự khởi đầu và kết thúc xác định.

Definition (English Meaning)

The state of being alive or having reality within limited parameters; a life that has a definite beginning and end.

Ví dụ Thực tế với 'Finite existence'

  • "The contemplation of our finite existence often leads to philosophical questions about the meaning of life."

    "Sự suy ngẫm về sự tồn tại hữu hạn của chúng ta thường dẫn đến những câu hỏi triết học về ý nghĩa của cuộc sống."

  • "Understanding the concept of finite existence can provide a framework for making meaningful choices."

    "Hiểu khái niệm về sự tồn tại hữu hạn có thể cung cấp một khuôn khổ để đưa ra những lựa chọn ý nghĩa."

  • "Many religions offer explanations for what happens after finite existence ends."

    "Nhiều tôn giáo đưa ra những lời giải thích về những gì xảy ra sau khi sự tồn tại hữu hạn kết thúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finite existence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mortal life(cuộc sống trần thế)
temporal existence(sự tồn tại tạm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

eternal existence(sự tồn tại vĩnh cửu)
infinite existence(sự tồn tại vô hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Sinh học Tồn tại luận

Ghi chú Cách dùng 'Finite existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tôn giáo về bản chất của sự sống, cái chết và ý nghĩa của sự tồn tại. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và hữu hạn của cuộc sống con người, trái ngược với các khái niệm về sự tồn tại vĩnh cửu hoặc vô hạn. 'Finite' nhấn mạnh giới hạn về thời gian và khả năng. Trong khi 'existence' chỉ đơn giản là sự tồn tại, việc kết hợp với 'finite' làm nổi bật tính chất có hạn và tạm bợ của sự tồn tại đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of finite existence' thường dùng để nói về bản chất của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The realization of the brevity of finite existence can lead to a greater appreciation of life.' 'in finite existence' ít phổ biến hơn, có thể dùng trong bối cảnh mô tả một điều gì đó xảy ra trong suốt thời gian tồn tại hữu hạn. Ví dụ: 'Suffering is an inherent part in finite existence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)