temporal existence
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporal existence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tồn tại bị giới hạn bởi thời gian; sự tồn tại chịu sự thay đổi và tính chất tạm thời.
Definition (English Meaning)
The state of being that is limited by or exists within time; existence that is subject to change and impermanence.
Ví dụ Thực tế với 'Temporal existence'
-
"Our understanding of temporal existence is constantly evolving with advancements in physics and philosophy."
"Hiểu biết của chúng ta về sự tồn tại hữu hạn không ngừng phát triển cùng với những tiến bộ trong vật lý và triết học."
-
"The ephemeral nature of temporal existence is a central theme in Buddhist philosophy."
"Bản chất phù du của sự tồn tại hữu hạn là một chủ đề trung tâm trong triết học Phật giáo."
-
"Modern physics grapples with the question of how temporal existence emerges from the fundamental laws of the universe."
"Vật lý hiện đại vật lộn với câu hỏi về cách sự tồn tại hữu hạn xuất hiện từ các định luật cơ bản của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporal existence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: temporal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporal existence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến tính hữu hạn và khả biến của sự tồn tại, trái ngược với sự tồn tại vĩnh cửu hoặc siêu việt. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận về bản chất của thực tế, thời gian và sự sống. 'Temporal existence' ngụ ý rằng sự vật, con người, hoặc hiện tượng đều có một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc trong dòng thời gian, và chúng không bất biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in temporal existence' thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc trải nghiệm trong sự tồn tại hữu hạn. 'of temporal existence' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất của sự tồn tại hữu hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporal existence'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum will present an exhibit exploring the temporal nature of memory next year.
|
Bảo tàng sẽ giới thiệu một cuộc triển lãm khám phá bản chất tạm thời của trí nhớ vào năm tới. |
| Phủ định |
Scientists are not going to be able to fully understand the temporal existence of dark matter anytime soon.
|
Các nhà khoa học sẽ không thể hiểu đầy đủ sự tồn tại có tính thời gian của vật chất tối trong thời gian tới. |
| Nghi vấn |
Will our understanding of temporal processes improve with new research?
|
Liệu sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình thời gian có được cải thiện nhờ nghiên cứu mới không? |