(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grievances
C1

grievances

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất bình sự oán giận điều phàn nàn khiếu nại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grievances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất bình, sự oán giận, điều phàn nàn (thường là về một sự bất công hoặc một sự đối xử không công bằng).

Definition (English Meaning)

A real or imagined wrong or other cause for complaint or protest, especially unfair treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Grievances'

  • "The workers filed a list of grievances against their employer."

    "Các công nhân đã nộp một danh sách những bất bình chống lại người chủ của họ."

  • "He has a legitimate grievance."

    "Anh ấy có một sự bất bình chính đáng."

  • "Many people have genuine grievances against the child support system."

    "Nhiều người có những bất bình thực sự đối với hệ thống hỗ trợ trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grievances'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complaint(lời phàn nàn)
objection(sự phản đối)
protest(sự phản kháng)
hardship(sự khó khăn, gian khổ)
injustice(sự bất công)

Trái nghĩa (Antonyms)

satisfaction(sự hài lòng)
contentment(sự mãn nguyện)
happiness(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Grievances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grievance' thường được sử dụng để chỉ những phàn nàn chính thức hoặc nghiêm trọng hơn so với 'complaint'. Nó thường liên quan đến việc vi phạm quyền lợi hoặc cảm giác bị đối xử bất công. So với 'protest', 'grievance' tập trung vào nguyên nhân gây ra sự phản đối, trong khi 'protest' là hành động bày tỏ sự phản đối đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with about

- grievances against [ai đó/điều gì đó]: Phàn nàn chống lại ai đó/điều gì đó (ví dụ: 'grievances against the government').
- grievances with [ai đó/điều gì đó]: Bất bình với ai đó/điều gì đó (ví dụ: 'grievances with the company's policies').
- grievances about [điều gì đó]: Phàn nàn về điều gì đó (ví dụ: 'grievances about working conditions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grievances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)