grievances
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grievances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất bình, sự oán giận, điều phàn nàn (thường là về một sự bất công hoặc một sự đối xử không công bằng).
Definition (English Meaning)
A real or imagined wrong or other cause for complaint or protest, especially unfair treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Grievances'
-
"The workers filed a list of grievances against their employer."
"Các công nhân đã nộp một danh sách những bất bình chống lại người chủ của họ."
-
"He has a legitimate grievance."
"Anh ấy có một sự bất bình chính đáng."
-
"Many people have genuine grievances against the child support system."
"Nhiều người có những bất bình thực sự đối với hệ thống hỗ trợ trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grievances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grievance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grievances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grievance' thường được sử dụng để chỉ những phàn nàn chính thức hoặc nghiêm trọng hơn so với 'complaint'. Nó thường liên quan đến việc vi phạm quyền lợi hoặc cảm giác bị đối xử bất công. So với 'protest', 'grievance' tập trung vào nguyên nhân gây ra sự phản đối, trong khi 'protest' là hành động bày tỏ sự phản đối đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- grievances against [ai đó/điều gì đó]: Phàn nàn chống lại ai đó/điều gì đó (ví dụ: 'grievances against the government').
- grievances with [ai đó/điều gì đó]: Bất bình với ai đó/điều gì đó (ví dụ: 'grievances with the company's policies').
- grievances about [điều gì đó]: Phàn nàn về điều gì đó (ví dụ: 'grievances about working conditions').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grievances'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.