first principles
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'First principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc cơ bản, hiển nhiên hoặc các giả định không thể được suy ra từ bất kỳ mệnh đề hoặc giả định nào khác.
Definition (English Meaning)
Fundamental, self-evident propositions or assumptions that cannot be deduced from any other proposition or assumption.
Ví dụ Thực tế với 'First principles'
-
"Elon Musk is known for his use of first principles thinking to innovate in various industries."
"Elon Musk nổi tiếng với việc sử dụng tư duy dựa trên các nguyên tắc cơ bản để đổi mới trong nhiều ngành công nghiệp."
-
"By applying first principles, we can re-evaluate our assumptions and develop more effective strategies."
"Bằng cách áp dụng các nguyên tắc cơ bản, chúng ta có thể đánh giá lại các giả định của mình và phát triển các chiến lược hiệu quả hơn."
-
"Understanding the first principles of physics is crucial for engineers."
"Hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý là rất quan trọng đối với các kỹ sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'First principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: first principles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'First principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là những chân lý nền tảng mà từ đó mọi thứ khác được xây dựng lên. Tư duy 'first principles' là một cách tiếp cận giải quyết vấn đề bằng cách chia nhỏ một vấn đề thành những yếu tố cơ bản nhất và xây dựng các giải pháp từ đầu. Nó trái ngược với việc tư duy theo lối so sánh, là việc bắt chước những gì người khác đã làm hoặc tin tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from': Sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được suy ra hoặc xây dựng từ các nguyên tắc cơ bản. Ví dụ: 'Building a business from first principles.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'First principles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.