(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiscal consolidation
C1

fiscal consolidation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

củng cố tài chính thắt chặt tài khóa điều chỉnh tài khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal consolidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách của chính phủ nhằm giảm thâm hụt ngân sách và tích lũy nợ.

Definition (English Meaning)

Government policy aimed at reducing budget deficits and debt accumulation.

Ví dụ Thực tế với 'Fiscal consolidation'

  • "The government announced a fiscal consolidation plan to reduce the national debt."

    "Chính phủ đã công bố một kế hoạch củng cố tài chính để giảm nợ quốc gia."

  • "Fiscal consolidation can have negative short-term effects on economic growth."

    "Củng cố tài chính có thể có những tác động tiêu cực ngắn hạn đến tăng trưởng kinh tế."

  • "Successful fiscal consolidation requires careful planning and implementation."

    "Củng cố tài chính thành công đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal consolidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiscal consolidation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

austerity measures(các biện pháp thắt lưng buộc bụng)
budget tightening(thắt chặt ngân sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

fiscal stimulus(kích thích tài khóa)
expansionary fiscal policy(chính sách tài khóa mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

budget deficit(thâm hụt ngân sách)
national debt(nợ quốc gia)
government spending(chi tiêu chính phủ)
tax revenue(thuế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fiscal consolidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fiscal consolidation involves measures such as increasing taxes and/or reducing government spending. It's often implemented when a country's debt levels are considered unsustainable. The goal is to achieve a more stable and sustainable fiscal position. It differs from 'fiscal stimulus', which aims to boost economic growth through increased government spending or tax cuts, often during a recession.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through by

'through' chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện (e.g., 'fiscal consolidation through spending cuts'). 'by' chỉ cách thức hoặc phạm vi giảm (e.g., 'fiscal consolidation by 2% of GDP').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal consolidation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)