fiscal stimulus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal stimulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản chi tiêu của chính phủ hoặc cắt giảm thuế được sử dụng để kích thích nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
Government spending or tax cuts used to stimulate the economy.
Ví dụ Thực tế với 'Fiscal stimulus'
-
"The government announced a fiscal stimulus package to boost the economy."
"Chính phủ đã công bố một gói kích thích tài khóa để thúc đẩy nền kinh tế."
-
"The effectiveness of fiscal stimulus is often debated among economists."
"Tính hiệu quả của kích thích tài khóa thường được tranh luận giữa các nhà kinh tế."
-
"Tax cuts are a common form of fiscal stimulus."
"Cắt giảm thuế là một hình thức phổ biến của kích thích tài khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal stimulus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiscal stimulus
- Adjective: fiscal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiscal stimulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fiscal stimulus là một chính sách kinh tế vĩ mô mà chính phủ sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của suy thoái kinh tế. Nó thường liên quan đến việc tăng chi tiêu công (ví dụ: cho cơ sở hạ tầng, trợ cấp thất nghiệp) hoặc giảm thuế để tăng nhu cầu tổng thể trong nền kinh tế. So với 'monetary stimulus' (kích thích tiền tệ), được thực hiện bởi ngân hàng trung ương thông qua việc giảm lãi suất hoặc các biện pháp nới lỏng định lượng, 'fiscal stimulus' trực tiếp liên quan đến chính sách tài khóa của chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fiscal stimulus for’ đề cập đến mục đích của kích thích (ví dụ: 'fiscal stimulus for small businesses'). ‘Fiscal stimulus to’ đề cập đến đối tượng hoặc lĩnh vực được nhắm mục tiêu (ví dụ: 'fiscal stimulus to the housing market').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal stimulus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.