economic health
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái ổn định và khỏe mạnh của một nền kinh tế, được đặc trưng bởi các yếu tố như tăng trưởng, tỷ lệ thất nghiệp thấp và giá cả ổn định.
Definition (English Meaning)
The state of well-being and stability of an economy, characterized by factors such as growth, low unemployment, and stable prices.
Ví dụ Thực tế với 'Economic health'
-
"The government is focused on improving the economic health of the country."
"Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện sức khỏe kinh tế của đất nước."
-
"The report assesses the economic health of the region."
"Báo cáo đánh giá sức khỏe kinh tế của khu vực."
-
"Maintaining economic health is crucial for long-term stability."
"Duy trì sức khỏe kinh tế là rất quan trọng cho sự ổn định lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'economic health' thường được sử dụng để đánh giá tình hình hiện tại của một quốc gia, khu vực hoặc thậm chí một ngành công nghiệp. Nó bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau của nền kinh tế, không chỉ là tăng trưởng GDP mà còn bao gồm sự ổn định tài chính, khả năng cạnh tranh và phúc lợi xã hội. 'Health' ở đây mang nghĩa rộng hơn là chỉ tình trạng không bệnh tật, mà là sự hoạt động hiệu quả và bền vững của hệ thống kinh tế. Cần phân biệt với các cụm từ khác như 'economic growth' (chỉ tăng trưởng) hay 'economic stability' (chỉ sự ổn định).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Economic health of' được dùng để chỉ sức khỏe kinh tế của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the economic health of the nation'). 'Economic health for' thường ít gặp hơn, nhưng có thể được dùng để diễn tả việc một chính sách hoặc biện pháp nào đó có lợi cho sức khỏe kinh tế (ví dụ: 'Policies aimed at improving economic health for small businesses').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic health'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country maintains stable exports, its economic health is generally good.
|
Nếu một quốc gia duy trì xuất khẩu ổn định, sức khỏe kinh tế của quốc gia đó thường tốt. |
| Phủ định |
If businesses don't invest in innovation, the nation's economic health does not improve.
|
Nếu các doanh nghiệp không đầu tư vào đổi mới, sức khỏe kinh tế của quốc gia sẽ không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
If the government implements new financial policies, does the country's economic health become stronger?
|
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách tài chính mới, sức khỏe kinh tế của đất nước có trở nên mạnh mẽ hơn không? |