(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed effects model
C1

fixed effects model

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình tác động cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed effects model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình thống kê trong đó các giá trị trung bình của nhóm là các đại lượng cố định (trái ngược với ngẫu nhiên). Nó là một loại mô hình thống kê cho phép sai số có tương quan với các biến dự đoán.

Definition (English Meaning)

A statistical model in which the group means are fixed (as opposed to random) quantities. It is a type of statistical model that allows for the error term to be correlated with predictor variables.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed effects model'

  • "The fixed effects model is used to control for time-invariant variables."

    "Mô hình tác động cố định được sử dụng để kiểm soát các biến không đổi theo thời gian."

  • "We used a fixed effects model to estimate the impact of the policy."

    "Chúng tôi đã sử dụng mô hình tác động cố định để ước tính tác động của chính sách."

  • "The Hausman test can help determine whether to use a fixed effects or random effects model."

    "Kiểm định Hausman có thể giúp xác định nên sử dụng mô hình tác động cố định hay mô hình tác động ngẫu nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed effects model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fixed effects model
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế lượng

Ghi chú Cách dùng 'Fixed effects model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình tác động cố định được sử dụng khi muốn kiểm soát các yếu tố không đổi theo thời gian có thể có tương quan với các biến độc lập của bạn. Sử dụng mô hình này giả định rằng sự khác biệt giữa các thực thể có thể được mô tả bằng các hằng số riêng của thực thể. Mỗi thực thể có các đặc điểm riêng có thể hoặc không thể quan sát hoặc đo lường được, do đó tác động cố định kiểm soát các đặc điểm này và loại bỏ ảnh hưởng của chúng đến các biến phụ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed effects model'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)