fixed-income market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed-income market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường giao dịch các trái phiếu và các chứng khoán có thu nhập cố định khác.
Definition (English Meaning)
A market where bonds and other fixed-income securities are traded.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed-income market'
-
"Institutional investors are major participants in the fixed-income market."
"Các nhà đầu tư tổ chức là những người tham gia chính trên thị trường thu nhập cố định."
-
"The fixed-income market is sensitive to changes in interest rates."
"Thị trường thu nhập cố định nhạy cảm với những thay đổi về lãi suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed-income market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixed-income market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed-income market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường thu nhập cố định (fixed-income market) là một bộ phận quan trọng của thị trường tài chính toàn cầu. Các sản phẩm giao dịch trên thị trường này thường ít rủi ro hơn so với cổ phiếu, nhưng lợi nhuận cũng thường thấp hơn. Thu nhập cố định (fixed income) đề cập đến các khoản đầu tư mang lại các khoản thanh toán định kỳ, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và các công cụ nợ khác. 'Market' trong trường hợp này chỉ địa điểm giao dịch, có thể là sàn giao dịch vật lý hoặc nền tảng giao dịch điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Sử dụng khi nói về việc tham gia vào thị trường này. Ví dụ: 'Investing *in* the fixed-income market'. *of*: Sử dụng khi nói về một phần của thị trường này. Ví dụ: 'Analysis *of* the fixed-income market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed-income market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.