fixed-line network
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed-line network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng viễn thông sử dụng cáp (thường là dây đồng hoặc cáp quang) để kết nối các thiết bị, thay vì công nghệ không dây.
Definition (English Meaning)
A telecommunications network that uses cables (usually copper wires or fiber optic cables) to connect devices, rather than wireless technology.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed-line network'
-
"The company relies on a fixed-line network for its internet and phone services."
"Công ty dựa vào mạng cố định cho các dịch vụ internet và điện thoại của mình."
-
"Many businesses still use fixed-line networks for their internal communications."
"Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng mạng cố định cho thông tin liên lạc nội bộ của họ."
-
"The reliability of a fixed-line network is generally higher than that of a wireless network."
"Độ tin cậy của mạng cố định thường cao hơn so với mạng không dây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed-line network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixed-line network
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed-line network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với mạng di động (mobile network) hoặc mạng không dây (wireless network). Nó nhấn mạnh việc kết nối vật lý thông qua dây dẫn. 'Fixed-line' có thể ám chỉ đến độ tin cậy và tính ổn định cao hơn so với các kết nối không dây, nhưng cũng có thể liên quan đến sự hạn chế về tính di động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Kết nối với: 'The fixed-line network connects the company's offices to the main server.' (Mạng cố định kết nối các văn phòng của công ty với máy chủ chính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed-line network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.