(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repaired
B1

repaired

Verb (past simple and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã sửa chữa được sửa sửa xong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repaired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa (cái gì đó bị hư hỏng hoặc xuống cấp) trở lại tình trạng tốt.

Definition (English Meaning)

To restore (something damaged or deteriorated) to good condition.

Ví dụ Thực tế với 'Repaired'

  • "The mechanic repaired my car."

    "Người thợ máy đã sửa chữa chiếc xe của tôi."

  • "The old house was carefully repaired."

    "Ngôi nhà cũ đã được sửa chữa cẩn thận."

  • "He repaired the fence after the storm."

    "Anh ấy đã sửa hàng rào sau cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repaired'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Repaired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Repaired' là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'repair'. Nó ngụ ý một hành động đã hoàn thành việc sửa chữa một thứ gì đó. So với 'fixed', 'repaired' thường mang ý nghĩa phục hồi lại trạng thái ban đầu, trong khi 'fixed' có thể chỉ đơn giản là làm cho nó hoạt động được, kể cả khi không hoàn toàn như cũ. Ví dụ, 'repair a broken watch' (sửa chữa một chiếc đồng hồ bị hỏng) so với 'fix a leaky faucet' (sửa một vòi nước bị rò rỉ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

N/A (động từ 'repair' không yêu cầu giới từ theo sau trong nghĩa này)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repaired'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to repair my bicycle.
Tôi cần sửa chữa chiếc xe đạp của mình.
Phủ định
I decided not to repair the broken vase.
Tôi quyết định không sửa chiếc bình hoa bị vỡ.
Nghi vấn
Why do you want to repair that old car?
Tại sao bạn muốn sửa chiếc xe cũ đó?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic repaired my car yesterday.
Người thợ máy đã sửa xe của tôi ngày hôm qua.
Phủ định
The engineer did not repair the bridge last week.
Kỹ sư đã không sửa chữa cây cầu vào tuần trước.
Nghi vấn
Did she repair the broken vase?
Cô ấy đã sửa chiếc bình hoa bị vỡ phải không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I repaired my old bicycle, I could ride it to work.
Nếu tôi sửa chiếc xe đạp cũ của mình, tôi có thể đạp nó đi làm.
Phủ định
If she didn't repair the broken vase, she wouldn't be able to use it for flowers.
Nếu cô ấy không sửa chiếc bình hoa bị vỡ, cô ấy sẽ không thể dùng nó để cắm hoa.
Nghi vấn
Would he repair the car if he had the right tools?
Liệu anh ấy có sửa xe nếu anh ấy có đúng dụng cụ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic is repairing my car right now.
Người thợ máy đang sửa xe của tôi ngay bây giờ.
Phủ định
They are not repairing the road this week.
Họ không sửa đường trong tuần này.
Nghi vấn
Is she repairing her bicycle at the moment?
Cô ấy có đang sửa xe đạp của mình vào lúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)