repaired
Verb (past simple and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repaired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sửa chữa (cái gì đó bị hư hỏng hoặc xuống cấp) trở lại tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
To restore (something damaged or deteriorated) to good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Repaired'
-
"The mechanic repaired my car."
"Người thợ máy đã sửa chữa chiếc xe của tôi."
-
"The old house was carefully repaired."
"Ngôi nhà cũ đã được sửa chữa cẩn thận."
-
"He repaired the fence after the storm."
"Anh ấy đã sửa hàng rào sau cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repaired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repaired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Repaired' là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'repair'. Nó ngụ ý một hành động đã hoàn thành việc sửa chữa một thứ gì đó. So với 'fixed', 'repaired' thường mang ý nghĩa phục hồi lại trạng thái ban đầu, trong khi 'fixed' có thể chỉ đơn giản là làm cho nó hoạt động được, kể cả khi không hoàn toàn như cũ. Ví dụ, 'repair a broken watch' (sửa chữa một chiếc đồng hồ bị hỏng) so với 'fix a leaky faucet' (sửa một vòi nước bị rò rỉ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
N/A (động từ 'repair' không yêu cầu giới từ theo sau trong nghĩa này)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repaired'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to repair my bicycle.
|
Tôi cần sửa chữa chiếc xe đạp của mình. |
| Phủ định |
I decided not to repair the broken vase.
|
Tôi quyết định không sửa chiếc bình hoa bị vỡ. |
| Nghi vấn |
Why do you want to repair that old car?
|
Tại sao bạn muốn sửa chiếc xe cũ đó? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic repaired my car yesterday.
|
Người thợ máy đã sửa xe của tôi ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The engineer did not repair the bridge last week.
|
Kỹ sư đã không sửa chữa cây cầu vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did she repair the broken vase?
|
Cô ấy đã sửa chiếc bình hoa bị vỡ phải không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I repaired my old bicycle, I could ride it to work.
|
Nếu tôi sửa chiếc xe đạp cũ của mình, tôi có thể đạp nó đi làm. |
| Phủ định |
If she didn't repair the broken vase, she wouldn't be able to use it for flowers.
|
Nếu cô ấy không sửa chiếc bình hoa bị vỡ, cô ấy sẽ không thể dùng nó để cắm hoa. |
| Nghi vấn |
Would he repair the car if he had the right tools?
|
Liệu anh ấy có sửa xe nếu anh ấy có đúng dụng cụ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic is repairing my car right now.
|
Người thợ máy đang sửa xe của tôi ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not repairing the road this week.
|
Họ không sửa đường trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is she repairing her bicycle at the moment?
|
Cô ấy có đang sửa xe đạp của mình vào lúc này không? |