flag of truce
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag of truce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lá cờ trắng hoặc tín hiệu khác cho thấy mong muốn đàm phán hoặc đầu hàng, thường là trong một cuộc xung đột.
Definition (English Meaning)
A white flag or other signal indicating a desire to negotiate or surrender, often during a conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Flag of truce'
-
"The soldiers approached the enemy camp under a flag of truce to discuss terms of surrender."
"Những người lính tiếp cận trại địch dưới lá cờ ngừng bắn để thảo luận các điều khoản đầu hàng."
-
"They sent a messenger under a flag of truce."
"Họ cử một sứ giả dưới lá cờ ngừng bắn."
-
"The general agreed to meet the enemy representative under a flag of truce."
"Vị tướng đồng ý gặp đại diện của kẻ thù dưới lá cờ ngừng bắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flag of truce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flag of truce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flag of truce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa về một thỏa thuận tạm thời để ngừng bắn hoặc đàm phán giữa các bên tham chiến. Nó thường được hiểu là một dấu hiệu của hòa bình hoặc ít nhất là một mong muốn tránh xung đột hơn nữa. 'Flag of truce' không chỉ đơn thuần là một lá cờ mà là biểu tượng của một lời đề nghị ngừng bắn có điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The phrase 'under a flag of truce' emphasizes the protection and immunity afforded to those displaying the flag. It signifies that individuals approaching under this flag should not be attacked or harmed during the specified period for negotiation or surrender.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag of truce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.