flashy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flashy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hào nhoáng, loè loẹt, phô trương, gây ấn tượng mạnh (thường theo cách hơi tiêu cực).
Definition (English Meaning)
ostentatiously attractive or impressive.
Ví dụ Thực tế với 'Flashy'
-
"He drives a flashy sports car."
"Anh ta lái một chiếc xe thể thao hào nhoáng."
-
"The club was full of flashy clothes and expensive jewelry."
"Câu lạc bộ đầy những bộ quần áo hào nhoáng và đồ trang sức đắt tiền."
-
"He's a flashy dresser."
"Anh ta là một người ăn mặc lòe loẹt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flashy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flashy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flashy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flashy' thường được dùng để mô tả những thứ thu hút sự chú ý một cách thái quá, thường là vì sự hào nhoáng, đắt tiền hoặc cầu kỳ. Nó mang hàm ý rằng sự hấp dẫn này có thể là nông cạn hoặc không chân thật. So với 'stylish' (phong cách) hoặc 'elegant' (thanh lịch), 'flashy' có sắc thái tiêu cực hơn, gợi ý sự phô trương và thiếu tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flashy'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wear something flashy, people often notice you.
|
Nếu bạn mặc một thứ gì đó lòe loẹt, mọi người thường chú ý đến bạn. |
| Phủ định |
When a car is too flashy, people don't always assume the owner is wealthy.
|
Khi một chiếc xe quá hào nhoáng, mọi người không phải lúc nào cũng cho rằng chủ sở hữu giàu có. |
| Nghi vấn |
If someone dresses flashy, do they want attention?
|
Nếu ai đó ăn mặc lòe loẹt, họ có muốn được chú ý không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a flashy sports car to impress his neighbors.
|
Anh ấy đã mua một chiếc xe thể thao hào nhoáng để gây ấn tượng với hàng xóm. |
| Phủ định |
Why doesn't she like his flashy clothes?
|
Tại sao cô ấy không thích quần áo lòe loẹt của anh ấy? |
| Nghi vấn |
What made him choose such a flashy tie for the interview?
|
Điều gì khiến anh ta chọn một chiếc cà vạt lòe loẹt như vậy cho cuộc phỏng vấn? |