(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flashy
B2

flashy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lòe loẹt hào nhoáng phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flashy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hào nhoáng, loè loẹt, phô trương, gây ấn tượng mạnh (thường theo cách hơi tiêu cực).

Definition (English Meaning)

ostentatiously attractive or impressive.

Ví dụ Thực tế với 'Flashy'

  • "He drives a flashy sports car."

    "Anh ta lái một chiếc xe thể thao hào nhoáng."

  • "The club was full of flashy clothes and expensive jewelry."

    "Câu lạc bộ đầy những bộ quần áo hào nhoáng và đồ trang sức đắt tiền."

  • "He's a flashy dresser."

    "Anh ta là một người ăn mặc lòe loẹt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flashy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flashy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phong cách Mô tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Flashy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flashy' thường được dùng để mô tả những thứ thu hút sự chú ý một cách thái quá, thường là vì sự hào nhoáng, đắt tiền hoặc cầu kỳ. Nó mang hàm ý rằng sự hấp dẫn này có thể là nông cạn hoặc không chân thật. So với 'stylish' (phong cách) hoặc 'elegant' (thanh lịch), 'flashy' có sắc thái tiêu cực hơn, gợi ý sự phô trương và thiếu tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flashy'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wear something flashy, people often notice you.
Nếu bạn mặc một thứ gì đó lòe loẹt, mọi người thường chú ý đến bạn.
Phủ định
When a car is too flashy, people don't always assume the owner is wealthy.
Khi một chiếc xe quá hào nhoáng, mọi người không phải lúc nào cũng cho rằng chủ sở hữu giàu có.
Nghi vấn
If someone dresses flashy, do they want attention?
Nếu ai đó ăn mặc lòe loẹt, họ có muốn được chú ý không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought a flashy sports car to impress his neighbors.
Anh ấy đã mua một chiếc xe thể thao hào nhoáng để gây ấn tượng với hàng xóm.
Phủ định
Why doesn't she like his flashy clothes?
Tại sao cô ấy không thích quần áo lòe loẹt của anh ấy?
Nghi vấn
What made him choose such a flashy tie for the interview?
Điều gì khiến anh ta chọn một chiếc cà vạt lòe loẹt như vậy cho cuộc phỏng vấn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)