(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flaunt
B2

flaunt

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khoe của khoe mẽ phô trương thanh thế làm màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khoe khoang, phô trương, khoe mẽ một cách lố bịch, thường để khơi gợi sự ghen tị hoặc ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

to display (something) ostentatiously, especially in order to provoke envy or admiration; show off.

Ví dụ Thực tế với 'Flaunt'

  • "He started to flaunt his wealth."

    "Anh ta bắt đầu khoe khoang sự giàu có của mình."

  • "She flaunted her new diamond ring at the party."

    "Cô ấy khoe chiếc nhẫn kim cương mới của mình tại bữa tiệc."

  • "He flaunted his intelligence by correcting everyone's grammar."

    "Anh ta khoe khoang sự thông minh của mình bằng cách sửa lỗi ngữ pháp của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flaunt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flaunt (ít dùng)
  • Verb: flaunt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

show off(khoe khoang, phô trương)
parade(diễu hành, khoe ra (nhưng trang trọng hơn))
brag(khoe khoang, khoác lác)
vaunt(khoe khoang, khoác lác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Flaunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Flaunt" mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc khoe một cách khoe mẽ, tự mãn, đôi khi gây khó chịu cho người khác. Khác với "show", "flaunt" nhấn mạnh mục đích gây ấn tượng hoặc ghen tị. So sánh với "parade": cả hai đều chỉ việc trưng bày, nhưng "parade" thường mang tính trang trọng, diễu hành, còn "flaunt" mang tính cá nhân, khoe khoang hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaunt'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes to flaunt her wealth.
Cô ấy thích khoe khoang sự giàu có của mình.
Phủ định
Never had she flaunted her achievements so openly before the competition.
Chưa bao giờ cô ấy khoe khoang những thành tích của mình một cách công khai như vậy trước cuộc thi.
Nghi vấn
Should he flaunt his talents, he will likely draw unwanted attention.
Nếu anh ta khoe khoang tài năng của mình, anh ta có thể sẽ thu hút sự chú ý không mong muốn.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, he will have flaunted his wealth to everyone at the party.
Vào thời điểm cô ấy đến, anh ta sẽ khoe khoang sự giàu có của mình với tất cả mọi người trong bữa tiệc.
Phủ định
By the end of the week, she won't have flaunted her new promotion, preferring to stay humble.
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ không khoe khoang về việc thăng chức mới của mình, mà thích giữ sự khiêm tốn.
Nghi vấn
Will they have flaunted their success before the negotiations even begin?
Liệu họ sẽ khoe khoang thành công của mình trước khi các cuộc đàm phán bắt đầu?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been flaunting her new designer bag all week.
Cô ấy đã khoe chiếc túi hàng hiệu mới của mình cả tuần nay.
Phủ định
They haven't been flaunting their wealth, despite their recent success.
Họ đã không khoe khoang sự giàu có của mình, mặc dù thành công gần đây của họ.
Nghi vấn
Has he been flaunting his knowledge of French to impress her?
Có phải anh ấy đã khoe khoang kiến thức tiếng Pháp của mình để gây ấn tượng với cô ấy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She flaunts her wealth more openly than her sister.
Cô ấy khoe khoang sự giàu có của mình một cách công khai hơn chị gái cô ấy.
Phủ định
He doesn't flaunt his achievements as much as his colleagues do.
Anh ấy không khoe khoang thành tích của mình nhiều như các đồng nghiệp của anh ấy.
Nghi vấn
Does she flaunt her new car more than her old one?
Cô ấy có khoe chiếc xe mới của mình hơn chiếc xe cũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)